Có 2 kết quả:
令人振奋 lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ • 令人振奮 lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiring
(2) exciting
(3) rousing
(2) exciting
(3) rousing
Bình luận 0
lìng rén zhèn fèn ㄌㄧㄥˋ ㄖㄣˊ ㄓㄣˋ ㄈㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) inspiring
(2) exciting
(3) rousing
(2) exciting
(3) rousing
Bình luận 0